--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ big cat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eternal
:
tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
+
đòn bẩy
:
LeverDùng đòn bẩy để bẩy hòn đáTo lift a stone with a lever
+
rành rọt
:
ClearTrình bày vấn đề rành rọtTo give a clear exposition of a problem
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
dasht-e-kavir
:
Sa mạc muối ở phía Bắc Iran